中文 Trung Quốc
久長
久长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thời gian dài
久長 久长 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
a long time
久闊 久阔
久陪 久陪
乆 乆
乇 乇
么 幺
么 幺