中文 Trung Quốc
久病成醫
久病成医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tục ngữ) một căn bệnh dài làm cho bệnh nhân vào một bác sĩ
久病成醫 久病成医 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 bing4 cheng2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
(proverb) a long illness makes the patient into a doctor
久等 久等
久經考驗 久经考验
久而久之 久而久之
久負盛名 久负盛名
久違 久违
久遠 久远