中文 Trung Quốc
久留
久留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở lại trong một thời gian dài
久留 久留 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to stay for a long time
久病 久病
久病成良醫 久病成良医
久病成醫 久病成医
久經考驗 久经考验
久而久之 久而久之
久聞大名 久闻大名