中文 Trung Quốc
久已
久已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu
một thời gian dài kể từ
久已 久已 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
long ago
a long time since
久慕 久慕
久慕盛名 久慕盛名
久攻不下 久攻不下
久治 久治
久治縣 久治县
久留 久留