中文 Trung Quốc
  • 乃是 繁體中文 tranditional chinese乃是
  • 乃是 简体中文 tranditional chinese乃是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương đương với một trong hai Trăng [shi4] hoặc 就是 [jiu4 shi4]
乃是 乃是 phát âm tiếng Việt:
  • [nai3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • equivalent to either 是[shi4] or 就是[jiu4 shi4]