中文 Trung Quốc
乃是
乃是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương đương với một trong hai Trăng [shi4] hoặc 就是 [jiu4 shi4]
乃是 乃是 phát âm tiếng Việt:
[nai3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
equivalent to either 是[shi4] or 就是[jiu4 shi4]
乃東 乃东
乃東縣 乃东县
乃爾 乃尔
久 久
久久 久久
久之 久之