中文 Trung Quốc
乃爾
乃尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do đó
Thích cái này
乃爾 乃尔 phát âm tiếng Việt:
[nai3 er3]
Giải thích tiếng Anh
thus
like this
乃至 乃至
久 久
久久 久久
久仰 久仰
久仰大名 久仰大名
久假不歸 久假不归