中文 Trung Quốc
  • 主演 繁體中文 tranditional chinese主演
  • 主演 简体中文 tranditional chinese主演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động vai trò lãnh đạo (trong một bộ phim hay một vở kịch)
  • ngôi sao
  • diễn viên chì
主演 主演 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to act the leading role (in a movie or a play)
  • to star
  • lead actor