中文 Trung Quốc
主管
主管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ trách
trách nhiệm
người chịu trách nhiệm
quản lý
主管 主管 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
in charge
responsible for
person in charge
manager
主管人員 主管人员
主管教區 主管教区
主管機關 主管机关
主線 主线
主編 主编
主罰 主罚