中文 Trung Quốc
主格
主格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ định trường hợp (ngữ pháp)
主格 主格 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
nominative case (grammar)
主業 主业
主樓 主楼
主機 主机
主機板 主机板
主權 主权
主權國家 主权国家