中文 Trung Quốc- 主機
- 主机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- động cơ chính
- (quân sự) dẫn máy bay
- máy chủ (máy tính)
- bộ vi xử lý chính
- máy chủ
主機 主机 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- main engine
- (military) lead aircraft
- (computing) host computer
- main processor
- server