中文 Trung Quốc
主日
主日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày Sa-bát
Chủ Nhật
主日 主日 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
Sabbath
Sunday
主日學 主日学
主旨 主旨
主材 主材
主格 主格
主業 主业
主樓 主楼