中文 Trung Quốc
主僕
主仆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Master và servant
主僕 主仆 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 pu2]
Giải thích tiếng Anh
master and servant
主公 主公
主力 主力
主力艦 主力舰
主動免疫 主动免疫
主動脈 主动脉
主和弦 主和弦