中文 Trung Quốc
  • 主力艦 繁體中文 tranditional chinese主力艦
  • 主力舰 简体中文 tranditional chinese主力舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiết giáp hạm
主力艦 主力舰 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3 li4 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • battleship