中文 Trung Quốc
  • 主 繁體中文 tranditional chinese
  • 主 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chủ sở hữu
  • Thạc sĩ
  • máy chủ lưu trữ
  • cá nhân hay đảng có liên quan.
  • Thiên Chúa
  • Chúa
  • chính
  • để chỉ ra hoặc biểu hiện
  • Trump thẻ (trong trò chơi thẻ)
主 主 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3]

Giải thích tiếng Anh
  • owner
  • master
  • host
  • individual or party concerned
  • God
  • Lord
  • main
  • to indicate or signify
  • trump card (in card games)