中文 Trung Quốc- 主
- 主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chủ sở hữu
- Thạc sĩ
- máy chủ lưu trữ
- cá nhân hay đảng có liên quan.
- Thiên Chúa
- Chúa
- chính
- để chỉ ra hoặc biểu hiện
- Trump thẻ (trong trò chơi thẻ)
主 主 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- owner
- master
- host
- individual or party concerned
- God
- Lord
- main
- to indicate or signify
- trump card (in card games)