中文 Trung Quốc
丹魄
丹魄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hổ phách
丹魄 丹魄 phát âm tiếng Việt:
[dan1 po4]
Giải thích tiếng Anh
amber
丹鳳 丹凤
丹鳳 丹凤
丹鳳眼 丹凤眼
丹麥 丹麦
丹麥包 丹麦包
主 主