中文 Trung Quốc
丹霞山
丹霞山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Núi Đan Hà ở Thiều quan 韶關|韶关 [Shao2 guan1], Guangdong
丹霞山 丹霞山 phát âm tiếng Việt:
[Dan1 xia2 Shan1]
Giải thích tiếng Anh
Mt Danxia in Shaoguan 韶關|韶关[Shao2 guan1], Guangdong
丹青 丹青
丹頂鶴 丹顶鹤
丹魄 丹魄
丹鳳 丹凤
丹鳳眼 丹凤眼
丹鳳縣 丹凤县