中文 Trung Quốc
丹霞地貌
丹霞地貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đan Hà landform (tập đoàn đỏ và sa thạch)
丹霞地貌 丹霞地貌 phát âm tiếng Việt:
[Dan1 xia2 di4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
Danxia landform (red conglomerate and sandstone)
丹霞山 丹霞山
丹青 丹青
丹頂鶴 丹顶鹤
丹鳳 丹凤
丹鳳 丹凤
丹鳳眼 丹凤眼