中文 Trung Quốc
丹貝
丹贝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 天貝|天贝 [tian1 bei4]
丹貝 丹贝 phát âm tiếng Việt:
[dan1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
see 天貝|天贝[tian1 bei4]
丹陽 丹阳
丹陽市 丹阳市
丹霞 丹霞
丹霞山 丹霞山
丹青 丹青
丹頂鶴 丹顶鹤