中文 Trung Quốc
丹皮
丹皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ cây gốc của cây hoa mẫu đơn
丹皮 丹皮 phát âm tiếng Việt:
[dan1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
the root bark of the peony tree
丹砂 丹砂
丹稜 丹棱
丹稜縣 丹棱县
丹貝 丹贝
丹陽 丹阳
丹陽市 丹阳市