中文 Trung Quốc
丹沙
丹沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu sa (được sử dụng trong TCM)
丹沙 丹沙 phát âm tiếng Việt:
[dan1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
cinnabar (used in TCM)
丹瑞 丹瑞
丹瑞大將 丹瑞大将
丹瑞將軍 丹瑞将军
丹皮 丹皮
丹砂 丹砂
丹稜 丹棱