中文 Trung Quốc
丹尼斯
丹尼斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dennis (tên)
丹尼斯 丹尼斯 phát âm tiếng Việt:
[Dan1 ni2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Dennis (name)
丹尼爾 丹尼尔
丹巴 丹巴
丹巴縣 丹巴县
丹徒 丹徒
丹徒區 丹徒区
丹心 丹心