中文 Trung Quốc
丹心
丹心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng trung thành
lòng trung thành
丹心 丹心 phát âm tiếng Việt:
[dan1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
loyal heart
loyalty
丹方 丹方
丹東 丹东
丹東市 丹东市
丹毒 丹毒
丹江口 丹江口
丹江口市 丹江口市