中文 Trung Quốc
串親訪友
串亲访友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi cho bạn bè và các mối quan hệ (thành ngữ)
串親訪友 串亲访友 phát âm tiếng Việt:
[chuan4 qin1 fang3 you3]
Giải thích tiếng Anh
to call on friends and relations (idiom)
串謀 串谋
串通 串通
串通一氣 串通一气
串門 串门
串門兒 串门儿
串門子 串门子