中文 Trung Quốc
串通一氣
串通一气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động thông đồng (thành ngữ)
串通一氣 串通一气 phát âm tiếng Việt:
[chuan4 tong1 yi1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to act in collusion (idiom)
串鄉 串乡
串門 串门
串門兒 串门儿
串音 串音
丳 丳
丵 丵