中文 Trung Quốc
中點
中点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung điểm
một nửa chiều điểm
中點 中点 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
midpoint
half-way point
丮 丮
丰 丰
丰姿 丰姿
丱 丱
丱 丱
串 串