中文 Trung Quốc
丰姿
丰姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyến rũ
vẻ tốt
丰姿 丰姿 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
charm
good looks
丰采 丰采
丱 丱
丱 丱
串供 串供
串口 串口
串味 串味