中文 Trung Quốc
中阮
中阮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
zhongruan hoặc alto lute, như pipa 琵琶 nhưng phạm vi lớn hơn và thấp hơn
中阮 中阮 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
zhongruan or alto lute, like pipa 琵琶 but bigger and lower range
中陽 中阳
中陽縣 中阳县
中隔 中隔
中青年 中青年
中非 中非
中非共和國 中非共和国