中文 Trung Quốc
中遠香港集團
中远香港集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
COSCO Hong Kong nhóm
中遠香港集團 中远香港集团 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 yuan3 Xiang1 Gang3 Ji2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
COSCO Hong Kong Group
中選 中选
中邪 中邪
中部 中部
中醫 中医
中醫學 中医学
中量級 中量级