中文 Trung Quốc
中西合璧
中西合璧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự kết hợp hài hòa của yếu tố Trung Quốc và phương Tây (thành ngữ)
中西合璧 中西合璧 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 Xi1 he2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
harmonious combination of Chinese and Western elements (idiom)
中西部 中西部
中西醫 中西医
中西醫結合 中西医结合
中視 中视
中計 中计
中試 中试