中文 Trung Quốc
中計
中计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào một cái bẫy
đưa vào bởi một mưu
lừa
gạt
中計 中计 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to fall into a trap
taken in by a stratagem
cheated
ripped off
中試 中试
中財 中财
中資 中资
中越戰爭 中越战争
中軸 中轴
中軸線 中轴线