中文 Trung Quốc
  • 中行 繁體中文 tranditional chinese中行
  • 中行 简体中文 tranditional chinese中行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 中國銀行|中国银行 [Zhong1 guo2 Yin2 hang2]
中行 中行 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 中國銀行|中国银行[Zhong1 guo2 Yin2 hang2]