中文 Trung Quốc- 中紀委
- 中纪委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ủy ban Trung ương cho kiểm tra kỷ luật (CCDI), tổ chức trong vòng ĐTC mà điều tra tham nhũng và hành vi sai trái trong số cán bộ Đảng
- Abbr cho 中共中央紀律檢查委員會|中共中央纪律检查委员会
中紀委 中纪委 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Central Commission for Discipline Inspection (CCDI), organization within the CCP which investigates corruption and other wrongdoing among Party cadres
- abbr. for 中共中央紀律檢查委員會|中共中央纪律检查委员会