中文 Trung Quốc
  • 中組部 繁體中文 tranditional chinese中組部
  • 中组部 简体中文 tranditional chinese中组部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tổ chức vùng
  • Abbr cho 中共中央組織部|中共中央组织部 [Zhong1 Gong4 Zhong1 yang1 Zu3 zhi1 bu4]
中組部 中组部 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 zu3 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Organization Department
  • abbr. for 中共中央組織部|中共中央组织部[Zhong1 Gong4 Zhong1 yang1 Zu3 zhi1 bu4]