中文 Trung Quốc
  • 中科院 繁體中文 tranditional chinese中科院
  • 中科院 简体中文 tranditional chinese中科院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 中國社會科學院|中国社会科学院 [Zhong1 guo2 She4 hui4 Ke1 xue2 yuan4], Trung Quốc Viện Hàn lâm khoa học (CAS)
中科院 中科院 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 ke1 yuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 中國社會科學院|中国社会科学院[Zhong1 guo2 She4 hui4 Ke1 xue2 yuan4], Chinese Academy of Sciences (CAS)