中文 Trung Quốc
中空玻璃
中空玻璃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lắp kính đôi
中空玻璃 中空玻璃 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 kong1 bo1 li5]
Giải thích tiếng Anh
double glazing
中立 中立
中立國 中立国
中立性 中立性
中站 中站
中站區 中站区
中等 中等