中文 Trung Quốc- 中生代
- 中生代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đại Trung sinh (địa chất kỷ nguyên 250-65m năm trước đây, bao gồm kỷ Trias 三疊紀|三叠纪, kỷ Jura 侏羅紀|侏罗纪 và 白堊紀|白垩纪 thuộc kỷ Phấn trắng)
中生代 中生代 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Mesozoic (geological era 250-65m years ago, covering Triassic 三疊紀|三叠纪, Jurassic 侏羅紀|侏罗纪 and Cretaceous 白堊紀|白垩纪)