中文 Trung Quốc
中產
中产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng lớp trung lưu
tư sản
中產 中产 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
middle class
bourgeois
中產階級 中产阶级
中田英壽 中田英寿
中甸 中甸
中白鷺 中白鹭
中的 中的
中盤 中盘