中文 Trung Quốc
中源地震
中源地震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận động đất sâu trung bình (với tâm chấn 70-300 km sâu)
中源地震 中源地震 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yuan2 di4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
medium depth earthquake (with epicenter 70-300 km deep)
中澳 中澳
中爪哇 中爪哇
中牟 中牟
中獎 中奖
中環 中环
中生代 中生代