中文 Trung Quốc
中洋脊
中洋脊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống ridge (địa chất)
中洋脊 中洋脊 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yang2 ji3]
Giải thích tiếng Anh
mid-ocean ridge (geology)
中流 中流
中流砥柱 中流砥柱
中海油 中海油
中港臺 中港台
中游 中游
中源地震 中源地震