中文 Trung Quốc
中波
中波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc-Ba Lan
sóng trung (dải tần số đài phát thanh)
中波 中波 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
medium wave (radio frequency range)
中洋脊 中洋脊
中流 中流
中流砥柱 中流砥柱
中港 中港
中港臺 中港台
中游 中游