中文 Trung Quốc
中期
中期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữa kỳ
中期 中期 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
mid-term
中村 中村
中杓鷸 中杓鹬
中杜鵑 中杜鹃
中板 中板
中校 中校
中槍 中枪