中文 Trung Quốc
中村
中村
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nakamura (một tên người Nhật)
中村 中村 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 cun1]
Giải thích tiếng Anh
Nakamura (Japanese name)
中杓鷸 中杓鹬
中杜鵑 中杜鹃
中東 中东
中校 中校
中槍 中枪
中樂透 中乐透