中文 Trung Quốc
中子射線攝影
中子射线摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
x-quang neutron
中子射線攝影 中子射线摄影 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zi3 she4 xian4 she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
neutron radiography
中子彈 中子弹
中子數 中子数
中子星 中子星
中學 中学
中學生 中学生
中宣部 中宣部