中文 Trung Quốc
  • 中央專制集權 繁體中文 tranditional chinese中央專制集權
  • 中央专制集权 简体中文 tranditional chinese中央专制集权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập trung sự cai trị độc đoán
中央專制集權 中央专制集权 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 yang1 zhuan1 zhi4 ji2 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • centralized autocratic rule