中文 Trung Quốc
中央海嶺
中央海岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống ridge (địa chất)
中央海嶺 中央海岭 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yang1 hai3 ling3]
Giải thích tiếng Anh
mid-ocean ridge (geology)
中央直轄市 中央直辖市
中央省 中央省
中央研究院 中央研究院
中央處理機 中央处理机
中央財經大學 中央财经大学
中央軍事委員會 中央军事委员会