中文 Trung Quốc
中天
中天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉnh cao (Thiên văn học)
中天 中天 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
culmination (astronomy)
中央 中央
中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室
中央全會 中央全会
中央分車帶 中央分车带
中央匯金 中央汇金
中央執行委員會 中央执行委员会