中文 Trung Quốc
中央匯金
中央汇金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm tài chính
Quỹ tiền tệ Trung Quốc
中央匯金 中央汇金 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yang1 hui4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
central finance
Chinese monetary fund
中央執行委員會 中央执行委员会
中央委員會 中央委员会
中央宣傳部 中央宣传部
中央廣播電臺 中央广播电台
中央情報局 中央情报局
中央戲劇學院 中央戏剧学院