中文 Trung Quốc
中壓管
中压管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống áp lực trung bình
ống áp lực trung (lặn)
中壓管 中压管 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ya1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
medium pressure tube
middle pressure hose (diving)
中壢 中坜
中壢市 中坜市
中外 中外
中天 中天
中央 中央
中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室