中文 Trung Quốc- 中國海
- 中国海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Biển Trung Quốc (biển của miền Tây Thái Bình Dương, khắp Trung Quốc: Bột Hải, Hoàng Hải, biển Đông Trung Quốc, biển Nam Trung Quốc)
中國海 中国海 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the China Seas (the seas of the Western Pacific Ocean, around China: Bohai Sea, Yellow Sea, East China Sea, South China Sea)