中文 Trung Quốc
  • 中國特色社會主義 繁體中文 tranditional chinese中國特色社會主義
  • 中国特色社会主义 简体中文 tranditional chinese中国特色社会主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "chủ nghĩa xã hội với Trung Quốc"
中國特色社會主義 中国特色社会主义 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 guo2 te4 se4 she4 hui4 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • "socialism with Chinese characteristics"